Anzücht /die; Anzüchte/
(o Pl ) sự trồng trọt;
sự chăn nuôi (das Heranziehen);
Züchtung /die; -, -en/
sự chăn nuôi;
sự trồng trọt;
sự nuôi cấy;
Aufzucht /die; -, -en/
sự chăn nuôi;
sự trồng trọt;
sự nuôi dưỡng;
Zucht /[tsuxt], die; -en/
(o PI ) sự chăn nuôi;
sự trồng trọt;
sự nuôi cấy vi khuẩn (Züchtung);
sự trồng hoa hồng. : die Zucht von Rosen