Việt
sự nuôi cấy vi khuẩn
sự chăn nuôi
sự trồng trọt
Đức
Bakterienzüchtung
Zucht
die Zucht von Rosen
sự trồng hoa hồng.
Bakterienzüchtung /die/
sự nuôi cấy vi khuẩn;
Zucht /[tsuxt], die; -en/
(o PI ) sự chăn nuôi; sự trồng trọt; sự nuôi cấy vi khuẩn (Züchtung);
sự trồng hoa hồng. : die Zucht von Rosen