Zucht /[tsuxt], die; -en/
(o PI ) sự chăn nuôi;
sự trồng trọt;
sự nuôi cấy vi khuẩn (Züchtung);
die Zucht von Rosen : sự trồng hoa hồng.
Zucht /[tsuxt], die; -en/
thú nuôi;
cây trồng;
giống;
loài;
loại;
Rosen aus verschiedenen Zuchten : hoa hồng nhiều loại khác nhau.
Zucht /[tsuxt], die; -en/
dạng ngắn gọn của danh từ;