TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cây trồng

cây trồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thú nuôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sản phẩm chăn nuôi hay trồng trọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cây trồng

Crop

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

useful plant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 useful plant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cây trồng

Nutzpflanze

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Kulturpflanze

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zucht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Züchtung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

cây trồng

Recadrer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Obwohl die Erzeugung von gv-Pflanzen gut erforscht ist, ist die Liste der weltweit existierenden und auch tatsächlich angebauten gv-Nutzpflanzen überschaubar (Tabelle 1).

Mặc dù việc sản xuất các loại cây trồng chuyển gen được nghiên cứu nhiều, nhưng danh sách cây trồng chuyển gen trên thế giới hiện tại không nhiều (Bảng 1).

Tabelle 1: Übersicht über transgene Nutzpflanzen mit weltweiter Bedeutung (Beispiele)

Bảng 1: Cây trồng chuyển gen thành công trên toàn thế giới (thí dụ)

Tabelle 1: Übersicht über transgene Nutzpflanzen mit weltweiter Bedeutung (Fortsetzung)

Bảng 1: Cây trồng chuyển gen thành công trên toàn thế giới (tiếp theo)

Dadurch sinken z.B. die Ernteerträge von Nutzpflanzen.

Vì thế mà sản lượng của cây trồng hữu dụng chẳng hạn bị giảm.

Phytoremediation: Die Pflanze dient der Dekontamination von belasteten Gewässern oder Böden.

Chỉnh trang thực vật (phytoremediation): Cây trồng được sử dụng để làm sạch nguồn nướchoặc đất bị ô nhiễm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rosen aus verschiedenen Zuchten

hoa hồng nhiều loại khác nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zucht /[tsuxt], die; -en/

thú nuôi; cây trồng; giống; loài; loại;

hoa hồng nhiều loại khác nhau. : Rosen aus verschiedenen Zuchten

Züchtung /die; -, -en/

thú nuôi; cây trồng; sản phẩm chăn nuôi hay trồng trọt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kulturpflanze /f =, -n/

cây trồng; -

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Cây trồng

[DE] Nutzpflanze

[EN] (agricultural) crop

[FR] Recadrer

[VI] Cây trồng

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Crop

CÂY TRỒNG

là loại cây được trồng với mục đích thu hoạch để làm thực phẩm hoặc phục vụ các mục đích khác.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

useful plant

cây trồng

 useful plant

cây trồng