Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Nutzpflanze /die/
loài vật có ích;
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Nutzpflanze /ỉ =/
thực vật có ích.
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Nutzpflanze
[DE] Nutzpflanze
[EN] (agricultural) crop
[FR] Recadrer
[VI] Cây trồng
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Nutzpflanze /SCIENCE/
[DE] Nutzpflanze
[EN] useful plant
[FR] plante utile