TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

crop

cắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xén

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

CÂY TRỒNG

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

mâu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

manh vụn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mẫu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mảnh vụn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thu hoạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gặt hái

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xén lông cừu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mắc sợi dọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đầu mẩu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đầu thừa đuôi thẹo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vụn đậu ngót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

crop

crop

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shear

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

warp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

grade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

half back

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

standing crop

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

craw

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ingluvies

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
crop :

crop :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
3d crop

3D crop

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

three-dimensional crop

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vertical crop

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

crop

schöpfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scheren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nutzpflanze

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Ernteeinheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Harznutzungseinheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stehender Bestand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verlorener Kopf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Produkt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hecht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bestand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kropf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
3d crop

Raumkultur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

crop

Recadrer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

lot de gemmage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

effectif de gemmage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

capital bois

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

superficie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chutage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

côté

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

demi dosset

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

peuplement forestier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jabot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jabot oesophagien

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
3d crop

culture verticale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crop /FORESTRY/

[DE] Ernteeinheit; Harznutzungseinheit

[EN] crop

[FR] lot de gemmage

crop /FORESTRY/

[DE] Ernteeinheit; Harznutzungseinheit

[EN] crop

[FR] effectif de gemmage

crop /FORESTRY/

[DE] stehender Bestand

[EN] crop

[FR] capital bois; superficie

crop /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] verlorener Kopf

[EN] crop

[FR] chutage

crop,grade /SCIENCE/

[DE] Produkt

[EN] crop; grade

[FR] jet

crop,grade /BEVERAGE,FOOD/

[DE] Produkt

[EN] crop; grade

[FR] jet

crop,half back /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Hecht

[EN] crop; half back

[FR] côté; demi dosset

crop,standing crop /FORESTRY/

[DE] Bestand

[EN] crop; standing crop

[FR] peuplement forestier

craw,crop,ingluvies /ENVIR,AGRI/

[DE] Kropf

[EN] craw; crop; ingluvies

[FR] jabot; jabot oesophagien

3D crop,three-dimensional crop,vertical crop /AGRI/

[DE] Raumkultur

[EN] 3D crop; three-dimensional crop; vertical crop

[FR] culture verticale

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

crop

đầu mẩu, đầu thừa đuôi thẹo, vụn đậu ngót, cắt, xén

Từ điển pháp luật Anh-Việt

crop :

vu mùa, thu hoạch cùa một vụ mùa [L] (Mỹ) share-crop - cấy rẽ, làm rẽ

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

crop

[DE] Nutzpflanze

[EN] (agricultural) crop

[FR] Recadrer

[VI] Cây trồng

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Crop

CÂY TRỒNG

là loại cây được trồng với mục đích thu hoạch để làm thực phẩm hoặc phục vụ các mục đích khác.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schöpfen /vt/CNSX/

[EN] crop

[VI] cắt, xén (gỗ, kim loại)

scheren /vt/KT_DỆT/

[EN] crop, shear, warp

[VI] thu hoạch, gặt hái; xén lông cừu; mắc sợi dọc

Tự điển Dầu Khí

crop

o   sự lộ vỉa; vết lộ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

crop

mẫu, mảnh vụn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

crop

mâu, manh vụn