TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kropf

sự tạo nếp nhăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưóu cổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bướu giáp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ sưng ở cổ do tuyến giáp lớn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái diều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bầu diều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị bướu giáp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị bướu cây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có u

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có cục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kropf

backfall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

craw

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crop

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ingluvies

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kropf

Kropf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

kropf

jabot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jabot oesophagien

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überOüssig/unnötig sein wie ein Kropf

(đùa) hoàn toàn không cần thiết, là vật thừa thãi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen Kropf háben

bị bệnh bướu cổ, bị bệnh Ba dơ đô.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kropf /[kröpf], der; -[e]s, Kröpfe/

bướu giáp; chỗ sưng ở cổ do tuyến giáp lớn ra;

überOüssig/unnötig sein wie ein Kropf : (đùa) hoàn toàn không cần thiết, là vật thừa thãi.

Kropf /[kröpf], der; -[e]s, Kröpfe/

cái diều; bầu diều (của gà, vịt );

kropf /ig (Adj.)/

bị bướu giáp;

kropf /ig (Adj.)/

(Bót ) bị bướu cây; có u; có cục;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kropf /ENVIR,AGRI/

[DE] Kropf

[EN] craw; crop; ingluvies

[FR] jabot; jabot oesophagien

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kropf /m -(e)s, -Kröp/

1. [cái] diều (của gà, vịt V.V.); 2. [cái] bưóu cổ; einen Kropf háben bị bệnh bướu cổ, bị bệnh Ba dơ đô.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kropf /m/GIẤY/

[EN] backfall

[VI] sự tạo nếp nhăn