TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bướu giáp

bướu giáp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

chỗ sưng ở cổ do tuyến giáp lớn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bướu cổ

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Anh

bướu giáp

 struma

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

goiter

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Đức

bướu giáp

Struma

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kropf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überOüssig/unnötig sein wie ein Kropf

(đùa) hoàn toàn không cần thiết, là vật thừa thãi.

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

goiter

bướu giáp, bướu cổ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Struma /[ st..., Jt...], die; -, ...men u. ...mae [...me] (Med.)/

bướu giáp (Kropf);

Kropf /[kröpf], der; -[e]s, Kröpfe/

bướu giáp; chỗ sưng ở cổ do tuyến giáp lớn ra;

(đùa) hoàn toàn không cần thiết, là vật thừa thãi. : überOüssig/unnötig sein wie ein Kropf

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 struma

bướu giáp

 struma /y học/

bướu giáp

 struma /hóa học & vật liệu/

bướu giáp