TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có u

có u

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có bướu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

có mấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dạng hạch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

có thể bao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bị bướu cây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có cục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

có u

nodular

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 nodular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bosselated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

có u

knollenförmig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kropf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kropf /ig (Adj.)/

(Bót ) bị bướu cây; có u; có cục;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nodular

dạng hạch, có u, có thể bao (trong khối đá)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

knollenförmig /adj/L_KIM/

[EN] nodular

[VI] có mấu, có u

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nodular /y học/

có u

 bosselated /y học/

có u, có bướu

 bosselated /y học/

có u, có bướu

 bosselated

có u, có bướu