TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có bướu

có bướu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có u

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phồng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lồi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khuyết

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

1.có gò

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

có đồi nhỏ 2.có u

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nổi u

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi hạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

có bướu

 knotty

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bosselated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gibbous

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

knobby

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

có bướu

beulig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Warum verwendet man HumpFelgen?

Tại sao người ta sử dụng vành có bướu?

Special Ledge – breiterer Wulstsitz (kein Hump)

Gờ ngăn đặc biệt – Bệ mép rộng (không có bướu)

Voraussetzung ist der Einsatz von Felgen mit einem erhöhten Hump (EH bzw. EH+).

Yêu cầu cho loại lốp này là sử dụng một vành có bướu nâng cao (EH hoặc EH+).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beulig /(Adj.)/

có bướu; nổi u; nổi hạch (knotig);

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gibbous

phồng, lồi; có bướu; khuyết (trăng)

knobby

1.có gò, có đồi nhỏ (địa hình) 2.có u, có bướu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 knotty /y học/

có bướu

 knotty

có bướu

 bosselated /y học/

có u, có bướu

 bosselated /y học/

có u, có bướu

 bosselated

có u, có bướu