TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 knotty

có bướu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

có nhiều đốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

có nhiều mắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

có nhiều màu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhiều mắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xoắn ốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 knotty

 knotty

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 knaggy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mottled

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 knotty /y học/

có bướu

 knotty /y học/

có nhiều đốt

 knotty /y học/

có nhiều mắt

 knotty /y học/

có nhiều màu

 knotty /xây dựng/

nhiều mắt (gỗ)

 knotty

có bướu

 knotty /xây dựng/

xoắn ốc (đường)

 knotty

nhiều mắt (gỗ)

 knotty /xây dựng/

có nhiều màu

 knaggy, knotty /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

có nhiều đốt

 knaggy, knotty /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

có nhiều mắt

 knotty, mottled /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/

có nhiều màu