knotty /y học/
có bướu
knotty /y học/
có nhiều đốt
knotty /y học/
có nhiều mắt
knotty /y học/
có nhiều màu
knotty /xây dựng/
nhiều mắt (gỗ)
knotty
có bướu
knotty /xây dựng/
xoắn ốc (đường)
knotty
nhiều mắt (gỗ)
knotty /xây dựng/
có nhiều màu
knaggy, knotty /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
có nhiều đốt
knaggy, knotty /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
có nhiều mắt
knotty, mottled /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
có nhiều màu