Việt
có nhiều mắt
có nhiều mấu
có nhiều chạc
có nhiều cành
có nhiều nhánh
dạng đốm
Anh
knaggy
knotty
Đức
knorrig
knotig
(đá) dạng đốm; (gỗ) có nhiều mắt, có nhiều mấu
knorrig /(Adj.)/
(cây) có nhiều mắt; có nhiều chạc;
knotig /(Adj.)/
có nhiều cành; có nhiều nhánh; có nhiều mấu; có nhiều mắt;
knaggy /y học/
knotty /y học/
knaggy, knotty /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/