Việt
có nhiều nút nối
sần sủi
gồ ghề
xù xì
nhăn nheo
nhiều cành
nhiều nhánh
nhiều mấu
nhiều vấu
nhiều mắt
xấc láo
hỗn láo
láo xược
lếu láo
vô liêm sỉ
thô tục
lỗ mãng.
có nhiều cành
có nhiều nhánh
có nhiều mấu
có nhiều mắt
sần sùi
xù xà
Anh
knotty
Đức
knotig
knotig /(Adj.)/
có nhiều cành; có nhiều nhánh; có nhiều mấu; có nhiều mắt;
sần sùi; xù xà;
knotig /a/
1. sần sủi, gồ ghề, xù xì, nhăn nheo; 2. [có] nhiều cành, nhiều nhánh, nhiều mấu, nhiều vấu, nhiều mắt; 3. xấc láo, hỗn láo, láo xược, lếu láo, vô liêm sỉ, thô tục, lỗ mãng.
knotig /adj/KT_DỆT/
[EN] knotty
[VI] có nhiều nút nối