TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sần sùi

sần sùi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ráp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xù xì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gồ ghề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xù xà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa bào nhẵn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thô nhám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ngứa da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ram ráp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không nhẵn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạt .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không bằng nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không giống nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không cân xúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chênh lệch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khác nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không gióng nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không bằng phẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nh härter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao cấp härtest I a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cũng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cũng rắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gãy góc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ nét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm khắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắc nghiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắt khe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gian khổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vất vả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cực khổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gian na

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gian truân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gian nan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó khăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưóng bỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngang bưdng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoan cô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

củng đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gai ngạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khăng khăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó nhọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trực tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sần sùi

 pimpling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 matt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sần sùi

knotig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungehobelt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kratzig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Griffigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungleich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hart

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine ungleich e Zahl số

lẻ; 2. không bằng phẳng, gồ ghề; 2. sần sùi, xù xì; II adv [một cách] tuyệt vời, tuyệt trần, hơn nhiều.

ein hart er Winter

mùa đông u ám; ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein kratziger Pullover

một chiếc áo len thô ráp.

raues Papier

giấy ráp. rét căm căm, rét cắt da (nicht mild).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Griffigkeit /f =/

1. [sự, độ] ráp, nhám, sần sùi, xù xì; độ bám đưàng (ô tô); 2. [độ, cấp] hạt (bột).

ungleich /I a/

1. không bằng nhau, không giống nhau, không cân xúng, chênh lệch, khác nhau, không gióng nhau; eine ungleich e Zahl số lẻ; 2. không bằng phẳng, gồ ghề; 2. sần sùi, xù xì; II adv [một cách] tuyệt vời, tuyệt trần, hơn nhiều.

hart /(so sá/

(so sánh härter, cao cấp härtest) I a 1.rắn, cũng, cũng rắn; ein hart es Ei trúng luộc; - er Stuhlgang (y) ghế cúng; hart es Geld tiền nhôm, tiền đồng; 2. cứng (về phát âm); 3. cúng (về nước); 4. gồ ghề, sần sùi, gãy góc, rõ nét, rõ ràng; 5. nghiêm khắc, nghiêm nghị, khắc nghiệt, khắt khe, gian khổ, vất vả, cực khổ, gian na, gian truân, gian nan, khó khăn; ein hart er Winter mùa đông u ám; hart er Widerstand kháng chiến kiên cưởng; 6. bưóng bỉnh, ngang bưdng, ngoan cô, củng đầu, gai ngạnh, khăng khăng; II adv 1. [một cách] nghiêm nghị, nghiêm khắc, khắt khe; 2. [một cách] gian nan, vất vả, khó nhọc, khó khăn; 3. trực tiếp, sát; #es geht -auf - cuộc đấu tranh quyết liệt (một mất một còn, sinh tủ, sông mái, sông chểt; « xung khắc nhau như nưđc vđi lủa, vỏ quít dày gặp móng tay nhọn, ki phùng địch thủ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knotig /(Adj.)/

sần sùi; xù xà;

ungehobelt /(Adj.)/

chưa bào nhẵn; nhám; sần sùi;

kratzig /(Adj.)/

thô nhám; sần sùi; làm ngứa da;

một chiếc áo len thô ráp. : ein kratziger Pullover

rau /[rau] (Adj.; -er, -[ejste)/

ráp; nhám; xù xì; sần sùi; ram ráp; gồ ghề; không nhẵn (nicht glatt);

giấy ráp. rét căm căm, rét cắt da (nicht mild). : raues Papier

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pimpling /hóa học & vật liệu/

sần sùi

 matt /hóa học & vật liệu/

sần sùi (nuôi cấy vi khuẩn)

 matt /y học/

sần sùi (nuôi cấy vi khuẩn)