TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

griffigkeit

ráp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sần sùi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xù xì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạt .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính dễ sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính dễ thao tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính bám chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính dính bám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ thô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự có hạt thô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

griffigkeit

feel n text

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

tire grip

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

nonskid quality

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

skid resistance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

adhesion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gripping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

griffigkeit

Griffigkeit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Adhäsion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

griffigkeit

résistance au dérapage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

adhérence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Griffigkeit /die; -/

tính dễ sử dụng; tính dễ thao tác;

Griffigkeit /die; -/

tính bám chắc; tính dính bám;

Griffigkeit /die; -/

(bột) độ thô; sự có hạt thô;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Griffigkeit /f =/

1. [sự, độ] ráp, nhám, sần sùi, xù xì; độ bám đưàng (ô tô); 2. [độ, cấp] hạt (bột).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Griffigkeit /TECH,BUILDING/

[DE] Griffigkeit

[EN] nonskid quality; skid resistance

[FR] résistance au dérapage

Griffigkeit

[DE] Griffigkeit

[EN] nonskid quality; skid resistance

[FR] résistance au dérapage

Adhäsion,Griffigkeit /TECH,BUILDING/

[DE] Adhäsion; Griffigkeit

[EN] adhesion; gripping

[FR] adhérence

Adhäsion,Griffigkeit

[DE] Adhäsion; Griffigkeit

[EN] adhesion; gripping

[FR] adhérence

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Griffigkeit

tire grip

Từ điển Polymer Anh-Đức

feel n text

Griffigkeit (haptisch)