Việt
tính dính bám
tính dẽ
tính bám chắc
Anh
stickiness
adhesiveness
glueyness
Đức
Bindigkeit
Griffigkeit
Bindigkeit /die; - (Bodenk.)/
tính dính bám; tính dẽ;
Griffigkeit /die; -/
tính bám chắc; tính dính bám;
adhesiveness, glueyness, stickiness