TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính dính bám

tính dính bám

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính dẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính bám chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tính dính bám

stickiness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adhesiveness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glueyness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stickiness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tính dính bám

Bindigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Griffigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bindigkeit /die; - (Bodenk.)/

tính dính bám; tính dẽ;

Griffigkeit /die; -/

tính bám chắc; tính dính bám;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stickiness

tính dính bám

 adhesiveness, glueyness, stickiness

tính dính bám

 adhesiveness

tính dính bám

 glueyness

tính dính bám

 stickiness

tính dính bám