TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stickiness

độ nhớt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính dính

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

tính dính bám

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

stickiness

stickiness

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 tenacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adhesion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

stickiness

Adhaesion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bodenhaftung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Haftfestigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Haftfähigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Haftvermögen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

stickiness

adhésivité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

adhesion,stickiness /SCIENCE/

[DE] Adhaesion; Bodenhaftung; Haftfestigkeit; Haftfähigkeit; Haftvermögen

[EN] adhesion; stickiness

[FR] adhésivité

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

stickiness

tính dính

Thuộc về đất: Khả năng của các loại đất ướt có thể dính vào các vật thể khác.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stickiness

tính dính bám

stickiness, tenacity

độ nhớt (dầu)

Tự điển Dầu Khí

stickiness

o   tính dính

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

stickiness

độ nhớt (đầu)