TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bodenhaftung

sự bám đường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bám bề mặt đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bodenhaftung

soil sticktion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

adhesion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stickiness

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

road adherence

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

road surface adhesion

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

road adhesion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

traction

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

footing

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

bodenhaftung

Bodenhaftung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Adhaesion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Haftfestigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Haftfähigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Haftvermögen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zug

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Grundschicht

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Fundament

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Pháp

bodenhaftung

adhérence du sol

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

adhésivité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Bodenhaftung,Zug

traction

Bodenhaftung, Zug(kraft)

Bodenhaftung,Grundschicht,Fundament

footing

Bodenhaftung, Grundschicht, Fundament

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bodenhaftung /die (Kfz-W.)/

(lốp xe) sự bám bề mặt đường (ví dụ như khi quẹo cua hay phanh gấp);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bodenhaftung /f/ÔTÔ/

[EN] road adhesion

[VI] sự bám đường

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Bodenhaftung

road adherence

Bodenhaftung

road surface adhesion

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bodenhaftung /SCIENCE/

[DE] Bodenhaftung

[EN] soil sticktion

[FR] adhérence du sol

Adhaesion,Bodenhaftung,Haftfestigkeit,Haftfähigkeit,Haftvermögen /SCIENCE/

[DE] Adhaesion; Bodenhaftung; Haftfestigkeit; Haftfähigkeit; Haftvermögen

[EN] adhesion; stickiness

[FR] adhésivité