tenacity /xây dựng/
tính dai bền
tenacity /y học/
tính dai bền
tenacity
độ dai
tenacity /ô tô/
độ bám chắc
tenacity /cơ khí & công trình/
tính rèn được
stickiness, tenacity
độ nhớt (dầu)
link, tenacity
lực dính kết
impact resistance, tenacity
độ dai va đập
tenacity, toughness, viscosity
độ bám chắc
ductility, flexibility, softness, tenacity
tính rèn được
strength criterion, strength grade, tenacity
tiêu chuẩn độ bền
breaking strength tester, shearing tenacity, tear persistance, tear strength, tenacity, tensile strength
máy đo độ bền đứt