TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ nhớt

độ nhớt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển ô tô Anh-Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính nhớt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ nhờn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

độ bám chắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ sệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự ftn khơp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sư kết dinh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự liên kết

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự phù hợp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự ãn khớp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự gắn kết

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự kết dính

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sư liẽti kết

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

độ dai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ dính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ quánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính sên sệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
  độ nhớt

  độ nhớt

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Anh

độ nhớt

viscosity

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stickiness

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coherence

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

degree of viscosity

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

toughness

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

viscidity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tenacity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ropiness

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 adhesiveness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 body

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coherence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degree of viscosity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lubricity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ropiness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stickiness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tenacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

viscosity ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 viscosity ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 viscidityl

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

viscosity n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
  độ nhớt

viscocity 

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Đức

độ nhớt

Viskosität

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Zähflüssigkeit

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zähigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dickflüssigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Viskositat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
  độ nhớt

Viskosität

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Dynamische Viskosität

Độ nhớt động (lực)

Kinematische Viskosität

Độ nhớt động học

Dynamische Viskosität

Độ nhớt động lực

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

■ Mastifiziermittel

■ Chất giảm độ nhớt

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dynamische Viskosität.

Độ nhớt động lực (độ nhớt tuyệt đối).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

viscosity

độ nhớt, tính nhớt, độ bám chắc, độ sệt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Viskositat /die; - (Chemie, Technik)/

tính nhớt; độ nhớt; độ sệt;

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Viskosität

[VI] Độ nhớt, độ nhờn

[EN] Viscosity

Từ điển ô tô Anh-Việt

viscosity n.

Tính nhớt, độ nhớt

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Viskosität

[EN] viscosity

[VI] Độ nhớt, độ nhờn

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Viskosität

[VI] Độ nhớt, độ nhờn

[EN] viscosity

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Độ nhớt

Một đặc tính của chất lỏng thể hiện ở lực cản với sự chảy trượt.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Viskosität

[EN] viscosity

[VI] độ nhớt,

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Viscosity

độ nhớt

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Viskosität

[EN] viscosity

[VI] Độ nhớt (độ nhờn)

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Viscosity

Độ nhớt

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Viskosität

[EN] Viscosity

[VI] Độ nhớt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adhesiveness, body, coherence, degree of viscosity, lubricity, ropiness, stickiness

độ nhớt

stickiness, tenacity

độ nhớt (dầu)

viscosity ratio

độ nhớt (tương đối)

 stickiness /cơ khí & công trình/

độ nhớt (dầu)

 viscosity ratio

độ nhớt (tương đối)

 viscidityl /y học/

tính sên sệt, độ nhớt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zähflüssigkeit /f/HOÁ/

[EN] viscosity

[VI] độ nhớt

Zähigkeit /f/D_KHÍ, CNSX/

[EN] viscosity

[VI] độ nhớt

Zähigkeit /f/THAN/

[EN] viscosity

[VI] độ nhớt

Viskosität /f/HOÁ, D_KHÍ, CNSX, THAN, C_DẺO, CT_MÁY, V_LÝ, VLC_LỎNG, NH_ĐỘNG/

[EN] viscosity

[VI] độ nhớt

Zähigkeit /f/C_DẺO/

[EN] toughness, viscosity

[VI] độ dai, độ nhớt

Zähigkeit /f/V_LÝ/

[EN] toughness, viscosity

[VI] độ dai, độ nhớt

Zähigkeit /f/NH_ĐỘNG/

[EN] viscosity

[VI] độ nhớt, tính nhớt

Dickflüssigkeit /f/CNSX/

[EN] viscidity

[VI] độ nhớt, tính nhớt

Zähigkeit /f/CT_MÁY/

[EN] tenacity, toughness, viscosity

[VI] độ bám chắc, độ dai, độ nhớt

Dickflüssigkeit /f/CNT_PHẨM/

[EN] ropiness

[VI] độ dính, độ quánh, độ nhờn, độ nhớt

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Viscosity

Độ nhớt

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Viskosität,Zähflüssigkeit

[EN] viscosity

[VI] Độ nhớt

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Viskosität

[EN] Viscosity

[VI] Độ nhớt

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Viskosität

[VI] độ nhớt

[EN] viscosity

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

viscosity

độ nhớt

coherence

sự ãn khớp; sự gắn kết; sự kết dính; sư liẽti kết; độ nhớt

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Viskosität

[EN] viscocity 

[VI] (n)  độ nhớt

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

degree of viscosity

độ nhớt

viscosity

độ nhớt

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

stickiness

độ nhớt (đầu)

coherence

sự ftn khơp; sư kết dinh; sự liên kết; độ nhớt; sự phù hợp