TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ dính

độ dính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sức dính

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ quánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ nhờn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ nhớt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

độ dính

 adhesion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cohesive strength

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ropiness

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

độ dính

Klebrigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fadenziehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dickflüssigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie werden auch eingesetzt, wenn ein Fadenziehen nicht vermieden werden kann oder wenn mit abgehobener Düse dosiert werden muss.

Loại vòi phun này cũng được bố trí khi độ dính (độ quánh) của nguyên liệu không thể tránh đượchoặc khi vòi phun phải lui về phía sau trong thời gian định lượng nguyên liệu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klebrigkeit /f/CNT_PHẨM/

[EN] ropiness

[VI] độ dính, độ quánh

Fadenziehen /nt/CNT_PHẨM (Brot)/

[EN] ropiness

[VI] độ dính, độ quánh (bánh mì)

Dickflüssigkeit /f/CNT_PHẨM/

[EN] ropiness

[VI] độ dính, độ quánh, độ nhờn, độ nhớt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cohesive strength

độ dính, sức dính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adhesion

độ dính