Zähfestigkeit /f/KT_DỆT/
[EN] toughness
[VI] độ dai, độ bền
Zähigkeit /f/KTH_NHÂN/
[EN] toughness
[VI] độ dai
Zähigkeit /f/L_KIM/
[EN] toughness
[VI] độ dai
Festigkeit /f/CNH_NHÂN/
[EN] toughness
[VI] độ bền, trạng thái bền
Zähigkeit /f/C_DẺO/
[EN] toughness, viscosity
[VI] độ dai, độ nhớt
Zähigkeit /f/V_LÝ/
[EN] toughness, viscosity
[VI] độ dai, độ nhớt
Zähigkeit /f/CT_MÁY/
[EN] tenacity, toughness, viscosity
[VI] độ bám chắc, độ dai, độ nhớt