TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

ténacité

tenacity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

toughness

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ténacité

Festigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Feinheit-Festigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zugfestigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zähigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ténacité

ténacité

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ductibilité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flexibilité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ténacité /TECH,INDUSTRY/

[DE] Festigkeit

[EN] tenacity

[FR] ténacité

ténacité /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Festigkeit

[EN] tenacity

[FR] ténacité

ténacité /FISCHERIES/

[DE] Feinheit-Festigkeit; Zugfestigkeit

[EN] tenacity

[FR] ténacité

ténacité /TECH,INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] Zähigkeit

[EN] toughness

[FR] ténacité

ductibilité,flexibilité,ténacité /INDUSTRY-WOOD/

[DE] Zähigkeit

[EN] toughness

[FR] ductibilité; flexibilité; ténacité

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

ténacité

ténacité [tenasite] n. f. 1. Tính dính chắc, tính bền, dai, chắc; tính khó gẫy (của kim loại). 2. Tính dai dẳng, khăng khăng, tính bền bỉ, kiên trì.