Việt
tính dai
tính bền
động thái bám dính
độ chắc
độ bền
Anh
toughness
ductility
tenacity behavior
tenacity behaviour
tenacity
Đức
Zähigkeit
Zähigkeitsverhalten
Tenazität
Allerdings sind Kautschuke im thermoplastischen Zustand bedeutend zäher und elastischer als Thermoplaste,weil sie aufgrund der enthaltenen Vulkanisationsmittel nicht zuheiß verarbeitet werden dürfen.
Thực ra cao su ở trạng thái nhiệt dẻo có tính dai hơn và đàn hồi hơn đáng kể so với nhựa nhiệt dẻo do không được phép xử lý quá nóng vì cao su chứa chất lưu hóa.
Tenazität /die; - (Fachspr.)/
tính dai; tính bền; độ bền (Zähigkeit, Zug-, Reißfestigkeit);
độ chắc, tính dai, tính bền
Zähigkeitsverhalten /nt/CNSX/
[EN] tenacity behavior (Mỹ), tenacity behaviour (Anh)
[VI] động thái bám dính, tính dai
ductility /xây dựng/
[VI] tính dai
[EN] toughness