TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính dai

tính dai

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính bền

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

động thái bám dính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ chắc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ bền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tính dai

toughness

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

 ductility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tenacity behavior

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tenacity behaviour

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tenacity

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

tính dai

Zähigkeit

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Zähigkeitsverhalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tenazität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Allerdings sind Kautschuke im thermoplastischen Zustand bedeutend zäher und elastischer als Thermoplaste,weil sie aufgrund der enthaltenen Vulkanisationsmittel nicht zuheiß verarbeitet werden dürfen.

Thực ra cao su ở trạng thái nhiệt dẻo có tính dai hơn và đàn hồi hơn đáng kể so với nhựa nhiệt dẻo do không được phép xử lý quá nóng vì cao su chứa chất lưu hóa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tenazität /die; - (Fachspr.)/

tính dai; tính bền; độ bền (Zähigkeit, Zug-, Reißfestigkeit);

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tenacity

độ chắc, tính dai, tính bền

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zähigkeitsverhalten /nt/CNSX/

[EN] tenacity behavior (Mỹ), tenacity behaviour (Anh)

[VI] động thái bám dính, tính dai

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ductility /xây dựng/

tính dai

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Zähigkeit

[VI] tính dai

[EN] toughness