TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 ductility

tính dai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính dẻo dai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính dễ kéo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ dẻo dai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính dễ uốn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ dai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ dẻo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính rèn được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính mềm âm thanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 ductility

 ductility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pliability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resilience

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flexibility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 softness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tenacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

acoustic compliance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ductility /xây dựng/

tính dai

 ductility /xây dựng/

tính dẻo dai

 ductility /ô tô/

tính dễ kéo

 ductility

độ dẻo dai

 ductility

tính dẻo dai

 ductility

tính dễ kéo

 ductility /ô tô/

tính dễ uốn

 ductility

độ dai

 ductility

độ dẻo

 ductility /xây dựng/

độ dẻo dai

 ductility /cơ khí & công trình/

tính rèn được

 ductility, pliability, resilience

tính dễ uốn

 ductility, flexibility, softness, tenacity

tính rèn được

acoustic compliance, ductility, flexibility, pliability

tính mềm âm thanh