ductility /xây dựng/
tính dai
ductility /xây dựng/
tính dẻo dai
ductility /ô tô/
tính dễ kéo
ductility
độ dẻo dai
ductility
tính dẻo dai
ductility
tính dễ kéo
ductility /ô tô/
tính dễ uốn
ductility
độ dai
ductility
độ dẻo
ductility /xây dựng/
độ dẻo dai
ductility /cơ khí & công trình/
tính rèn được
ductility, pliability, resilience
tính dễ uốn
ductility, flexibility, softness, tenacity
tính rèn được
acoustic compliance, ductility, flexibility, pliability
tính mềm âm thanh