Việt
âm thuận
tính mềm âm thanh
tính mềm của âm thanh
Anh
acoustic compliance
ductility
flexibility
pliability
Đức
akustische Federung
akustische Federung /f/KT_GHI/
[EN] acoustic compliance
[VI] âm thuận, tính mềm của âm thanh
acoustic compliance, ductility, flexibility, pliability