Việt
tính dễ kéo
tinh dễ vuốt
tính dễ vuốt
Tính mềm
tính dễ uốn.
Anh
drawability
ductility
tensile ductility
ductility n.
Đức
Ziehfähigkeit
Tính mềm, tính dễ kéo, tính dễ uốn.
Ziehfähigkeit /f/CNSX/
[EN] drawability
[VI] tính dễ kéo, tính dễ vuốt
tính dễ kéo, tinh dễ vuốt
ductility /ô tô/