Việt
Tính dẻo dai
tính bền bỉ
sức chịu đựng cao
Anh
ductility
Đức
Zähigkeit
Härte
Kaltumformungen sind nur bei zähen Kunststoffen, wie PC, ABS, PE-HD oder SAN möglich, ohne das Material zu schädigen.
Định dạng nguội chỉ có thể thực hiện được mà không làm hỏng vật liệu với các loại chất dẻo có tính dẻo dai như PC, ABS, PE-HD hoặc SAN.
v Zähigkeit
Zähigkeit. Sie ist die Fähigkeit eines Stoffes, sich durch äußere Kräfte plastisch verformen zu lassen, ohne dabei zu brechen.
Tính dẻo dai là khả năng chịu biến dạng dẻo mà không bị gãy, bể của một vật liệu khi có ngoại lực tác động.
Härte /['herto], die; -, -n/
tính bền bỉ; tính dẻo dai; sức chịu đựng cao;
ductility /xây dựng/
tính dẻo dai
[EN] ductility
[VI] Tính dẻo dai