Việt
Tính dẻo dai
tính bền bỉ
sức chịu đựng cao
Anh
ductility
Đức
Zähigkeit
Härte
Härte /['herto], die; -, -n/
tính bền bỉ; tính dẻo dai; sức chịu đựng cao;
ductility /xây dựng/
tính dẻo dai
[EN] ductility
[VI] Tính dẻo dai