Beharrungsvermögen /das/
tính kiên tâm;
tính bền bỉ (Ausdauer, Standhaftig keit);
Härte /['herto], die; -, -n/
tính bền bỉ;
tính dẻo dai;
sức chịu đựng cao;
Ausdauer /die; -/
sức chịu đựng;
sự đai sức;
sự dẻo dai;
tính bền bỉ;
sự kiên nhẫn (Beharrlichkeit);
Verbissenheit /die; -/
tính gan góc;
tính lì lợm;
tính bền bỉ;
tính kiên trì;
tính dai dẳng;