Stehvermogen /di (o. pi.)/
sức chịu đựng;
khả năng chịu đựng;
Durchhaltevermogen /das; -s/
khả năng chịu đựng;
sức chịu đựng;
Belastbarkeit /die; -, -en/
(o Pl ) sức chịu đựng;
khả năng chịu đựng;
sự đề kháng (Leistungsfähigkeit, Widerstandskraft);
sức chịu đựng, sức bền cơ thề : körperliche Belastbarkeit tinh thần của cô ẩy không được vững vàng. : ihre nervliche Belastbarkeit ist nicht sehr groß
Ausdauer /die; -/
sức chịu đựng;
sự đai sức;
sự dẻo dai;
tính bền bỉ;
sự kiên nhẫn (Beharrlichkeit);