robustness /cơ khí & công trình/
độ cứng vững
robustness /xây dựng/
độ chắc chắn
robustness
độ cứng vững
robustness
độ vững
robustness
sức chịu đựng
robustness
độ chắc chắn
dependability, robustness /hóa học & vật liệu/
độ chắc chắn
robustness, stamina /toán & tin/
sức chịu đựng
rigidity modulus, robustness
môđun độ cứng
rigidity of the frame, rigidness, robustness, stability, stableness, stiffness
độ cứng vững của khung