stiffness
độ giòn (cứng nhưng dễ gãy)
stiffness /toán & tin/
độ giòn (cứng nhưng dễ gãy)
stiffness /cơ khí & công trình/
độ cứng vững
stiffness
độ bền vững
stiffness
độ cứng vững
rigidity, rigidness, stiffness
độ bền vững
robustness, steeliness, stiffness
độ cứng vững
Vickers hardness machine, rigidity, stiffness
máy đo độ rắn Vickers
rigidity of the frame, rigidness, robustness, stability, stableness, stiffness
độ cứng vững của khung