Việt
độ cứng vững
độ bền
độ chắc chắn
sức chịu đựng
độ cứng
độ vững
Anh
robustness
steeliness
stiffness
Đức
Robustheit
Unempfindlichkeit
Widerstandsfähigkeit
Pháp
robustesse
robustness, steeliness, stiffness
robustness /SCIENCE/
[DE] Robustheit
[EN] robustness
[FR] robustesse
robustness /IT-TECH/
Robustheit /f/KTV_LIỆU/
[VI] độ cứng vững, độ chắc chắn, sức chịu đựng
Unempfindlichkeit /f/KTV_LIỆU/
[VI] độ cứng, độ vững
Widerstandsfähigkeit /f/M_TÍNH/
[VI] sức chịu đựng
độ cứng vững, độ bền (kết cấu)