Việt
độ chắc chắn
độ cứng vững
sức chịu đựng
Anh
dependability
robustness
Đức
Robustheit
v Stets auf festen Sitz des Feilengriffs achten.
Luôn chú ý đến độ chắc chắn của cán giũa.
Robustheit /f/KTV_LIỆU/
[EN] robustness
[VI] độ cứng vững, độ chắc chắn, sức chịu đựng
dependability /xây dựng/
robustness /xây dựng/
dependability, robustness /hóa học & vật liệu/