TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ vững

độ vững

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ cứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điện trở suất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trở lực

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sức chống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

độ vững

 robustness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

robustness

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

resistivity

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

độ vững

Unempfindlichkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

2. Die Fügeteile müssen eine hohe Formsteifigkeit aufweisen, damit sie die Relativbewegungen ausführen können.

2. Các chi tiết hàn phải đủ độ vững chắc về hình dạng để có thể thực hiện được chuyển động tương đối.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Stabilität wird durch die Verwendung von Kabeln aus Stahldraht (Wulstkern) erreicht.

Độ vững chắc đạt được nhờ sử dụng dây cáp bằng sợi thép (lõi mép).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

resistivity

điện trở suất, trở lực, độ vững, sức chống

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unempfindlichkeit /f/KTV_LIỆU/

[EN] robustness

[VI] độ cứng, độ vững

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 robustness

độ vững