TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sức chống

sức chống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điện trở suất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trở lực

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ vững

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sức chống

 resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

resistivity

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die 2–3 μm großen Pilzsporen sind außerordentlich widerstandsfähig gegen Trockenheit und können so lange Zeiträume überdauern.

Các bào tử nấm với độ lớn khoảng 2-3 µm có sức chống cự đặc biệt và có thể tồn tại lâu dài trong điều kiện khô hạn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Härte ist definiert als Widerstand eines Werkstoffes gegen das Eindringen eines Prüfkörpers in seine Oberfläche.

Độ cứng được định nghĩa là sức chống lại của một vật liệu đối với sự thâm nhập của một đầu thử lên bề mặt của nó.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

resistivity

điện trở suất, trở lực, độ vững, sức chống

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resistance /xây dựng/

sức chống