resistance /điện lạnh/
tính chịu
resistance /điện/
tính chịu đựng
resistance /điện lạnh/
tính kháng
resistance /điện lạnh/
tính kháng bức xạ
resistance /điện lạnh/
tính kháng nguyên
resistance /điện lạnh/
tính kháng nhiễu
resistance /điện lạnh/
tính kháng sinh
resistance /điện lạnh/
tính kháng từ
resistance /điện lạnh/
tính khả biến
resistance /điện/
trị số điện trở
resistance /điện/
điện trở R
Tính chất của một mạch điện chống lại sự lưu trữ của dòng điện chạy qua nó. -Nhiệt trở trái nghịch với nhiệt dẫn.
resistance
tính chịu đựng
resistance /toán & tin/
độ cản