TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 resistance

tính chịu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính chịu đựng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính kháng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính kháng bức xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính kháng nguyên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính kháng nhiễu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính kháng sinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính kháng từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính khả biến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trị số điện trở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điện trở R

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ cản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 resistance

 resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resistance /điện lạnh/

tính chịu

 resistance /điện/

tính chịu đựng

 resistance /điện lạnh/

tính kháng

 resistance /điện lạnh/

tính kháng bức xạ

 resistance /điện lạnh/

tính kháng nguyên

 resistance /điện lạnh/

tính kháng nhiễu

 resistance /điện lạnh/

tính kháng sinh

 resistance /điện lạnh/

tính kháng từ

 resistance /điện lạnh/

tính khả biến

 resistance /điện/

trị số điện trở

 resistance /điện/

điện trở R

Tính chất của một mạch điện chống lại sự lưu trữ của dòng điện chạy qua nó. -Nhiệt trở trái nghịch với nhiệt dẫn.

 resistance

tính chịu đựng

 resistance /toán & tin/

độ cản