Việt
tính khả biến
tính biến thiên
tính hay thay đổi
tính có thể thay đổi
Anh
resistance
Đức
Veranderlichkeit
Variabilitat
Veranderlichkeit /die; -, -en/
tính biến thiên; tính khả biến;
Variabilitat /[variabili'te:t], die; - (geh.)/
tính hay thay đổi; tính có thể thay đổi; tính khả biến;
resistance /điện lạnh/