Sprunghaftigkeit /die; -/
tính thất thường;
tính hay thay đổi;
tính bốc đồng;
Veranderlichkeit /die; -, -en/
tính hay thay đổi;
tính biến đổi;
tính không cố định;
Wechselhaftigkeit /die; -/
tính hay biến đổi;
tính hay thay đổi;
tính thất thường;
Inkonstanz /die; - (Physik, bildungsspr.)/
tính hay thay đổi;
tính không ổn định;
tính không kiên định;
Variabilitat /[variabili'te:t], die; - (geh.)/
tính hay thay đổi;
tính có thể thay đổi;
tính khả biến;
Unstabilitat /die; -, -en/
tính hay thay đổi;
=1 tính không cương định;
tính không cương E= quyết;
Wandelbarkeit /die; -/
tính di động;
tính linh động;
tính hay thay đổi;
tính không ổn định;