Marotte /[ma'rota], die; -, -n/
thói đỏng đảnh;
tính kỳ quặc;
tính thất thường;
Regellosigkeit /die; -, -en (PI. selten)/
tính thất thường;
tính bừa bãi;
tính lộn xộn;
Sprunghaftigkeit /die; -/
tính thất thường;
tính hay thay đổi;
tính bốc đồng;
Wechselhaftigkeit /die; -/
tính hay biến đổi;
tính hay thay đổi;
tính thất thường;
Irregularitat /die; -, -en/
(bildungsspr ) tính không thường xuyên;
tính không theo qui luật;
tính thất thường (Regello sigkeit);
Unregelmäßigkeit /die; -en/
(o P1 ) tính mất trật tự;
tính bừa bãi;
tính không đều đặn;
tính thất thường;