TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

regellosigkeit

thất thưởng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bừa bãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộn xộn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính thất thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính bừa bãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính lộn xộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính không theo quy luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính không theo quy tắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

regellosigkeit

Regellosigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Regellosigkeit /die; -, -en (PI. selten)/

tính thất thường; tính bừa bãi; tính lộn xộn;

Regellosigkeit /die; -, -en (PI. selten)/

tính không theo quy luật; tính không theo quy tắc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Regellosigkeit /f =/

sự, tính] thất thưởng, bừa bãi, lộn xộn.