Luderwirtschaft /die (abwertend)/
tính bừa bãi;
tính phóng đãng (Unordentlich keit, Schlampigkeit);
Lockerheit /die; -/
tính bừa bãi;
tính phóng túng;
Regellosigkeit /die; -, -en (PI. selten)/
tính thất thường;
tính bừa bãi;
tính lộn xộn;
Lotterigkeit /die; -, -en (ugs.)/
tính bê bối;
tính cẩu thả;
tính bừa bãi;
tính lộn xộn (Liederlichkeit);
Unregelmäßigkeit /die; -en/
(o P1 ) tính mất trật tự;
tính bừa bãi;
tính không đều đặn;
tính thất thường;