Luderwirtschaft /die (abwertend)/
tính bừa bãi;
tính phóng đãng (Unordentlich keit, Schlampigkeit);
FesseiIosigkeif /die; -/
tính phóng đãng;
tính buông thả;
tính vô kỷ luật (Zügel losigkeit, Hemmungslosigkeit);
Zügellosigkeit /die; -, -en/
sự buông thả;
sự vô kỷ luật;
tính phóng đãng;
tính;