Việt
tính không đều đặn
tính mất trật tự
tính bừa bãi
tính thất thường
Anh
irregularity
Đức
Unregelmäßigkeit
Unregelmäßigkeit /die; -en/
(o P1 ) tính mất trật tự; tính bừa bãi; tính không đều đặn; tính thất thường;
irregularity /hóa học & vật liệu/
irregularity /xây dựng/