Schludrigkeit /die; -, -en (ugs. abwertend)/
(o Pl ) tính cẩu thả;
tính thiếu cẩn thận;
Huscheligkeit,Huschligkeit /die; -, -en/
(o Pl ) tính cẩu thả;
tính qua loa đại khái;
Lassigkeit /die; -/
tính lơ là;
tính chểnh mảng;
tính cẩu thả;
Schlamperei /die; -, -en (ugs. abwertend)/
tính cẩu thả;
tính lôi thôi;
tính luộm thuộm;
Nachlässigkeit /die; -, -en/
(o Pl ) tính cẩu thả;
tính tắc trách;
tính không chu đáo;
Lotterigkeit /die; -, -en (ugs.)/
tính bê bối;
tính cẩu thả;
tính bừa bãi;
tính lộn xộn (Liederlichkeit);
Achtlosigkeit /die; -/
tính cẩu thả;
tính không cẩn thận;
sự thờ ơ;
sự không chú ý;
sự không quan tâm;