Việt
tính thoải mái
phong cách tự nhiên
tính lơ là
tính chểnh mảng
tính cẩu thả
lơ là
chểnh mảng
cẩu thả
ẩu đả
bùa bãi
chậm chạp
lù đù
lò đô
uể oải.
Anh
migration
Đức
Lässigkeit
Migration
Übergang
Lassigkeit
Pháp
cession
Lässigkeit,Migration,Übergang /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Lässigkeit; Migration; Übergang
[EN] migration
[FR] cession; migration
Lässigkeit /f =, -en/
1. [sự, tính] lơ là, chểnh mảng, cẩu thả, ẩu đả, bùa bãi; 2. [sự, tính] chậm chạp, lù đù, lò đô, uể oải.
Lassigkeit /die; -/
tính thoải mái; phong cách tự nhiên;
tính lơ là; tính chểnh mảng; tính cẩu thả;