TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lassigkeit

tính thoải mái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phong cách tự nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính lơ là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chểnh mảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính cẩu thả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lässigkeit

lơ là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chểnh mảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cẩu thả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ẩu đả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bùa bãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chậm chạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lù đù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lò đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uể oải.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lässigkeit

migration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

lässigkeit

Lässigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Migration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Übergang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
lassigkeit

Lassigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

lässigkeit

cession

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

migration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lässigkeit,Migration,Übergang /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Lässigkeit; Migration; Übergang

[EN] migration

[FR] cession; migration

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lässigkeit /f =, -en/

1. [sự, tính] lơ là, chểnh mảng, cẩu thả, ẩu đả, bùa bãi; 2. [sự, tính] chậm chạp, lù đù, lò đô, uể oải.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lassigkeit /die; -/

tính thoải mái; phong cách tự nhiên;

Lassigkeit /die; -/

tính lơ là; tính chểnh mảng; tính cẩu thả;