Lassigkeit /die; -/
tính thoải mái;
phong cách tự nhiên;
Saloppheit /die; -, -en/
(o PL) tính thoải mái;
tính không trang trọng;
Konvenienz /die; -, -en (bildungsspr. veraltend)/
tính thích hợp;
tính tiện lợi;
tính thoải mái (Bequemlichkeit, An nehmlichkeit);
Gemutlichkeit /die; -/
tính thoải mái;
tính thanh thản;
tính tự nhiên (Ungezwun genheit);
Ausgelassenheit /die; -, -en (PI. selten)/
(o Pl ) tính vui vẻ;
tính vui nhộn;
tính hào hứng;
tính thoải mái;
Ungeniertheit /die; -, -en/
(o Pl ) tính tự nhiên;
tính thoải mái;
tính không giả tạo;
tính không khách khí;