Việt
cẩu thả.
tính thoải mái
tính không trang trọng
lời nói thoải mái
lời nói tự nhiên
lời nói không trang trọng
Đức
Saloppheit
Saloppheit /die; -, -en/
(o PL) tính thoải mái; tính không trang trọng;
lời nói thoải mái; lời nói tự nhiên; lời nói không trang trọng;
Saloppheit /f =/
sự, tính] cẩu thả.