Naturalismus /der; -, ...men/
(o Pl ) tính tự nhiên;
Natürlichkeit /die; -/
tính tự nhiên;
Natürlichkeit /die; -/
vẻ tự nhiên;
tính tự nhiên;
tính bình dị;
Naturnotwendigkeit /die/
tánh thiết yếu;
tính tự nhiên;
tính tất yếu;
Gemutlichkeit /die; -/
tính thoải mái;
tính thanh thản;
tính tự nhiên (Ungezwun genheit);
Ursprunglichkeit /die; -/
tính nguyên sơ;
tính nguyên thủy;
tính tự nhiên;
tính hồn nhiên;
Urwuchsigkeit /die; -/
tính tự nhiên;
tánh nguyên thủy;
tính hoang sơ;
tính hoang dã;
Ungeniertheit /die; -, -en/
(o Pl ) tính tự nhiên;
tính thoải mái;
tính không giả tạo;
tính không khách khí;